Có 2 kết quả:

立馬 lì mǎ ㄌㄧˋ ㄇㄚˇ立马 lì mǎ ㄌㄧˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at once
(2) immediately
(3) promptly
(4) swiftly

Bình luận 0